Tất cả danh mục
Liên hệ
SiC MOSFET

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Các thành phần /  SiC MOSFET

siC MOSFET ô tô thế hệ 2 1200V 160mΩ

Giới thiệu

Nơi Xuất Xứ: Chiết Giang
Tên Thương Hiệu: Inventchip Technology
Số hiệu sản phẩm: IV2Q12160T4Z
Chứng nhận: AEC-Q101


Số lượng đặt hàng tối thiểu: 450 chiếc
Giá:
Chi tiết đóng gói:
Thời gian giao hàng:
Điều khoản thanh toán:
Khả năng cung cấp:


Đặc điểm

  • công nghệ MOSFET SiC Thế hệ 2 với điện áp cổng +18V

  • Điện áp chặn cao với điện trở khi bật thấp

  • Tốc độ chuyển đổi cao với dung lượng thấp

  • Khả năng hoạt động ở nhiệt độ kết nối cao

  • Diode thân nội tại rất nhanh và mạnh mẽ

  • Đầu vào cổng Kelvin giúp dễ dàng thiết kế mạch điều khiển


Ứng dụng

  • Bộ chuyển đổi DC/DC ô tô

  • Máy sạc trên xe

  • Máy biến đổi năng lượng mặt trời

  • Bộ điều khiển mô-tơ

  • Bộ biến tần nén khí ô tô

  • Nguồn điện chế độ chuyển mạch


Khung hình:

image


Biểu đồ đánh dấu:

image

Các thông số tối đa tuyệt đối (TC=25°C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
VDS Điện áp giữa cực Drain và Source 1200 V VGS =0V, ID =100μA
VGSmax (DC) Dòng điện áp dc tối đa -5 đến 20 V Tĩnh (DC)
VGSmax (Đỉnh) Điện áp đỉnh cao nhất -10 đến 23 V Tỷ lệ占<1%, và chiều rộng xung<200ns
VGSon Điện áp bật khuyến nghị 18±0.5 V
VGSoff Điện áp tắt khuyến nghị -3.5 đến -2 V
Id Dòng điện cực (liên tục) 19 A VGS =18V, TC =25°C Hình 23
14 A VGS =18V, TC =100°C
IDM Dòng điện cực (chập chờn) 47 A Chiều rộng xung bị giới hạn bởi SOA Hình 26
PTOT Công suất tiêu tán tổng cộng 136 W TC = 25°C Hình 24
Tstg Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -55 đến 175 °C
TJ Nhiệt độ kết nối hoạt động -55 đến 175 °C
TL Nhiệt độ hàn 260 °C chỉ cho phép hàn sóng tại các chân, cách vỏ 1.6mm trong 10 giây


Dữ liệu nhiệt

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Ghi chú
Rθ(J-C) Độ kháng nhiệt từ điểm nối đến vỏ 1.1 °C/W Hình 25


Đặc tính điện (TC =25。C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
IDSS Dòng điện cực nối đất khi điện áp bằng không 5 100 μA VDS =1200V, VGS =0V
IGSS Dòng rò rỉ cổng ±100 nA VDS =0V, VGS = -5~20V
VTH Điện áp ngưỡng cổng 1.8 2.8 4.5 V VGS =VDS , ID =2mA Hình 8, 9
2.1 VGS =VDS , ID =2mA @ TJ =175。C
R Điện trở dẫn nguồn tĩnh 160 208 VGS =18V, ID =5A @TJ =25。C Hình 4, 5, 6, 7
285 VGS =18V, ID =5A @TJ =175。C
Ciss Điện dung đầu vào 575 pF VDS=800V, VGS =0V, f=1MHz, VAC=25mV Hình 16
Coss Điện dung đầu ra 34 pF
Crss Dung lượng chuyển đổi ngược 2.3 pF
Eoss Năng lượng được lưu trữ bởi Coss 14 μJ Hình 17
Qg Tổng điện荷 cổng 29 nC VDS =800V, ID =10A, VGS =-3 đến 18V Hình 18
Qgs Phụ tải nguồn-cổng 6.6 nC
Qgd Phụ tải cổng-drain 14.4 nC
Rg Độ kháng vào cổng 10 ω f=1MHz
EON Năng lượng chuyển mạch bật 115 μJ VDS =800V, ID =10A, VGS =-3.5 đến 18V, RG(ext) =3.3Ω, L=300μH TJ =25。C Hình 19, 20
EOFF Năng lượng chuyển đổi tắt 22 μJ
td(on) Thời gian trễ bật 2.5 nS
tR Thời gian tăng 9.5
td(off) Thời gian trễ tắt 7.3
tF Thời gian rơi 11.0
EON Năng lượng chuyển mạch bật 194 μJ VDS =800V, ID =10A, VGS =-3.5 đến 18V, RG(ext) =3.3Ω, L=300μH TJ =175。C Hình 22
EOFF Năng lượng chuyển đổi tắt 19 μJ


Đặc tính Diode ngược (TC =25。C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
VSD Điện áp thuận của đi-ốt 4.0 V ISD =5A, VGS =0V Hình 10, 11, 12
3.7 V ISD =5A, VGS =0V, TJ =175。C
trr Thời gian phục hồi ngược 26 nS VGS =-3.5V/+18V, ISD =10A, VR =800V, RG(ext) =15Ω L=300μH di/dt=3000A/μs
Qrr Phí phục hồi ngược 92 nC
IRRM Dòng phục hồi ngược đỉnh 10.6 A


Hiệu suất điển hình (đường cong)

image

image

image

image

image

image

image

image

image


SẢN PHẨM LIÊN QUAN