Tất cả danh mục
Liên hệ
SiC MOSFET

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Các thành phần /  SiC MOSFET

siC MOSFET ô tô thế hệ 2 1200V 30mΩ

Giới thiệu
Nơi Xuất Xứ: Chiết Giang
Tên Thương Hiệu: Inventchip Technology
Số hiệu sản phẩm: IV2Q12030D7Z
Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn AEC-Q101


Đặc điểm

  • công nghệ MOSFET SiC thế hệ thứ 2 với điện áp cổng +18V

  • Điện áp chặn cao với điện trở khi bật thấp

  • Tốc độ chuyển đổi cao với dung lượng thấp

  • Khả năng hoạt động ở nhiệt độ kết nối cao

  • Diode thân nội tại rất nhanh và mạnh mẽ

  • Đầu vào cổng Kelvin giúp dễ dàng thiết kế mạch điều khiển

Ứng dụng

  • Bộ điều khiển mô-tơ

  • Máy biến đổi năng lượng mặt trời

  • Bộ chuyển đổi DC/DC ô tô

  • Bộ biến tần nén khí ô tô

  • Nguồn điện chế độ chuyển mạch


Khung hình:

image

Biểu đồ đánh dấu:

image

Các thông số tối đa tuyệt đối (TC=25°C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
VDS Điện áp giữa cực Drain và Source 1200 V VGS =0V, ID =100μA
VGSmax (DC) Dòng điện áp dc tối đa -5 đến 20 V Tĩnh (DC)
VGSmax (Đỉnh) Điện áp đỉnh cao nhất -10 đến 23 V Tỷ lệ占<1%, và chiều rộng xung<200ns
VGSon Điện áp bật khuyến nghị 18±0.5 V
VGSoff Điện áp tắt khuyến nghị -3.5 đến -2 V
Id Dòng điện cực (liên tục) 79 A VGS =18V, TC =25°C Hình 23
58 A VGS =18V, TC =100°C
IDM Dòng điện cực (chập chờn) 198 A Chiều rộng xung bị giới hạn bởi SOA Hình 26
PTOT Công suất tiêu tán tổng cộng 395 W TC = 25°C Hình 24
Tstg Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -55 đến 175 °C
TJ Nhiệt độ kết nối hoạt động -55 đến 175 °C
TL Nhiệt độ hàn 260 °C chỉ cho phép hàn sóng tại các chân, cách vỏ 1.6mm trong 10 giây


Dữ liệu nhiệt

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Ghi chú
Rθ(J-C) Độ kháng nhiệt từ điểm nối đến vỏ 0.38 °C/W Hình 23


Đặc tính điện (TC =25。C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
IDSS Dòng điện cực nối đất khi điện áp bằng không 5 100 μA VDS =1200V, VGS =0V
IGSS Dòng rò rỉ cổng ±100 nA VDS =0V, VGS = -5~20V
VTH Điện áp ngưỡng cổng 1.8 2.8 4.5 V VGS=VDS , ID =12mA Hình 8, 9
2.0 VGS=VDS , ID =12mA @ TJ =175。C
R Điện trở dẫn nguồn tĩnh 30 39 VGS =18V, ID =30A @TJ =25。C Hình 4, 5, 6, 7
55 VGS =18V, ID =30A @TJ =175。C
36 47 VGS =15V, ID =30A @TJ =25。C
58 VGS =15V, ID =30A @TJ =175。C
Ciss Điện dung đầu vào 3000 pF VDS=800V, VGS =0V, f=1MHz, VAC=25mV Hình 16
Coss Điện dung đầu ra 140 pF
Crss Dung lượng chuyển đổi ngược 7.7 pF
Eoss Năng lượng được lưu trữ bởi Coss 57 μJ Hình 17
Qg Tổng điện荷 cổng 135 nC VDS =800V, ID =40A, VGS =-3 đến 18V Hình 18
Qgs Phụ tải nguồn-cổng 36.8 nC
Qgd Phụ tải cổng-drain 45.3 nC
Rg Độ kháng vào cổng 2.3 ω f=1MHz
EON Năng lượng chuyển mạch bật 856.6 μJ VDS =800V, ID =40A, VGS =-3.5 đến 18V, RG(ext) =3.3Ω, L=200μH TJ =25。C Hình 19, 20
EOFF Năng lượng chuyển đổi tắt 118.0 μJ
td(on) Thời gian trễ bật 15.4 nS
tR Thời gian tăng 24.6
td(off) Thời gian trễ tắt 28.6
tF Thời gian rơi 13.6


Đặc tính Diode ngược (TC =25。C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
VSD Điện áp thuận của đi-ốt 4.2 V ISD =30A, VGS =0V Hình 10, 11, 12
4.0 V ISD =30A, VGS =0V, TJ =175。C
trr Thời gian phục hồi ngược 54.8 nS VGS=-3.5V/+18V, ISD =40A, VR =800V, RG(ext) =13Ω L=200μH di/dt=3000A/μs
Qrr Phí phục hồi ngược 470.7 nC
IRRM Dòng phục hồi ngược đỉnh 20.3 A


Hiệu suất điển hình (đường cong)

image

image

image

image

image

image

image

image

image


SẢN PHẨM LIÊN QUAN