Tất cả danh mục
Liên hệ
Mô-đun SiC

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Các thành phần /  Mô-đun SiC

mô-đun SiC 1200V 25mohm cho bộ lái động cơ

Giới thiệu

Nơi Xuất Xứ: Chiết Giang
Tên Thương Hiệu: Inventchip Technology
Số hiệu sản phẩm: IV1B12025HC1L
Chứng nhận: AEC-Q101


Đặc điểm

  • Điện áp chặn cao với điện trở khi bật thấp

  • Tốc độ chuyển đổi cao với dung lượng thấp

  • Khả năng hoạt động ở nhiệt độ kết nối cao

  • Diode thân nội tại rất nhanh và mạnh mẽ


Ứng dụng

  • Ứng dụng năng lượng mặt trời

  • Hệ thống UPS

  • Bộ điều khiển mô-tơ

  • Bộ chuyển đổi DC/DC điện áp cao


Bao bì

image


image


Các thông số tối đa tuyệt đối (TC=25°C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
VDS Điện áp giữa cực Drain và Source 1200 V VGS =0V, ID =200μA
VGSmax (DC) Dòng điện áp dc tối đa -5 đến 22 V Tĩnh (DC)
VGSmax (Đỉnh) Điện áp đỉnh cao nhất -10 đến 25 V <1% chu kỳ làm việc, và chiều rộng xung <200ns
VGSon Điện áp bật khuyến nghị 20±0.5 V
VGSoff Điện áp tắt khuyến nghị -3.5 đến -2 V
Id Dòng điện cực (liên tục) 74 A VGS =20V, TC =25°C
50 A VGS =20V, TC =94°C
IDM Dòng điện cực (chập chờn) 185 A Chiều rộng xung bị giới hạn bởi SOA Hình 26
PTOT Công suất tiêu tán tổng cộng 250 W TC = 25°C Hình 24
Tstg Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -40 đến 150 °C
TJ Nhiệt độ kết nối ảo tối đa trong điều kiện chuyển mạch -40 đến 150 °C Hoạt động
-55 đến 175 °C Gián đoạn với tuổi thọ giảm


Dữ liệu nhiệt

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Ghi chú
Rθ(J-C) Độ kháng nhiệt từ điểm nối đến vỏ 0.5 °C/W Hình.25


Đặc tính điện (TC=25°C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
IDSS Dòng điện cực nối đất khi điện áp bằng không 10 200 μA VDS =1200V, VGS =0V
IGSS Dòng rò rỉ cổng 2 ±200 nA VDS =0V, VGS = -5~20V
VTH Điện áp ngưỡng cổng 3.2 V VGS=VDS , ID =12mA Hình 9
2.3 VGS=VDS , ID =12mA @ TC =150。C
R Điện trở dẫn nguồn tĩnh 25 33 VGS =20V, ID =40A @TJ =25。C Hình 4-7
36 VGS =20V, ID =40A @TJ =150。C
Ciss Điện dung đầu vào 5.5 nF VDS=800V, VGS =0V, f=100kHz , VAC =25mV Hình 16
Coss Điện dung đầu ra 285 pF
Crss Dung lượng chuyển đổi ngược 20 pF
Eoss Năng lượng được lưu trữ bởi Coss 105 μJ Hình 17
Qg Tổng điện荷 cổng 240 nC VDS =800V, ID =40A, VGS =-5 đến 20V Hình 18
Qgs Phụ tải nguồn-cổng 50 nC
Qgd Phụ tải cổng-drain 96 nC
Rg Độ kháng vào cổng 1.4 ω f=100kHz
EON Năng lượng chuyển mạch bật 795 μJ VDS =600V, ID =50A, VGS=-5 đến 20V, RG(ext)on/ RG(ext)off =2.5Ω/1.43Ω, L=120μH Hình 19-22
EOFF Năng lượng chuyển đổi tắt 135 μJ
td(on) Thời gian trễ bật 15 nS
tR Thời gian tăng 4.1
td(off) Thời gian trễ tắt 24
tF Thời gian rơi 17
LsCE Độ tự cảm dư 8.8 nh


Đặc tính Diode ngược (TC=25°C trừ khi có quy định khác)

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
VSD Điện áp thuận của đi-ốt 4.9 V ISD =40A, VGS =0V Hình 10- 12
4.5 V ISD =40A, VGS =0V, TJ =150°C
trr Thời gian phục hồi ngược 18 nS VGS =-5V/+20V, ISD =50A, VR =600V, di/dt=14.29A/ns, RG(ext) =2.5Ω, L=120μH
Qrr Phí phục hồi ngược 1068 nC
IRRM Dòng phục hồi ngược đỉnh 96.3 A


Đặc tính Thermođiện trở NTC

Biểu tượng Tham số Giá trị Đơn vị Điều kiện thử nghiệm Ghi chú
Tối thiểu Tiêu chuẩn Max.
RNTC Độ kháng định mức 5 TNTC =25℃ Hình.27
δR/R Độ dung sai điện trở tại 25℃ -5 5 %
β25/50 Giá trị Beta 3380 K ±1%
Pmax Tiêu thụ điện năng 5 mw


Hiệu suất điển hình (đường cong)

image

image

image

image

image

image

image

image

image

image

image

image

image

         image


Kích thước bao bì (mm)

image



GHI CHÚ


Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ Văn phòng Bán hàng của IVCT.

Bản quyền ©2022 InventChip Technology Co., Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu.

Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.


Liên kết liên quan


http://www.inventchip.com.cn


SẢN PHẨM LIÊN QUAN